hernehmen /(st. V.; hat)/
(landsch ) đánh đập;
ông ta đã đập thằng bé một trận. : er hat den Jungen schlimm hergenommen
kala /sehen (sw. V.; hat) (landsch.)/
đánh đập (prügeln);
Ledermantel /der/
(từ lóng) đánh đập (verprügeln);
aushauen /(unr. V.; haute/hieb aus, hat ausgehauen/Ợandsch. auch:) ausgehaut)/
(landsch ) đánh đập (verprügeln);
hắn đánh đập thằng bé một cách dã man. : er haute den Jungen fürchterlich aus
klabastern /(sw. V.) (landsch.)/
(hat) đánh đập (schlagen, prügeln);
verkeilen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) đánh đập (verprügeln);
vertrimmen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đánh đập;
verwalken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đánh đập (verprügeln);
versohlen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đánh đập (verhauen);
verplätten /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đánh đập (verprügeln);
verprugeln /(sw. V.; hat)/
đánh đập;
durchblauen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đánh đập (kräftig verprügeln);
schäften /(sw. V.; hat)/
(landsch veraltend) đánh đập (verprügeln);
prügeln /(sw. V.; hat)/
đánh đập (gây rá tình trạng);
đánh (đến );
đánh ai đến chết : jmdn. zu Tode prügeln đập ai nhừ tử. : jmdn. windelweich prügeln
verbimsen /[fear'bimzon] (sw. V.; hat) (ugs.)/
đánh mạnh;
đánh đập;
verblauen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đánh đập (đến thâm tím);
đánh tàn nhẫn;
vermobeln /(sw. V.; hat)/
(từ lóng, đùa) đánh đập;
đập một trận (verprügeln);
durchhauen /(unr. V.; hat)/
(haute durch) (ugs ) đánh đập;
nện một trận;
ông bố đã đập thằng bé một trận ra trò. : der Vater haute den Jungen tüchtig durch
durchgerben /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đánh đập;
“dần” nhừ tử (verprügeln);
verwichsen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đánh đập;
nện;
“dần” một trận;
hauen /(unr. V.; haute/hieb, gehauen/Ợandsch.:) gebaut)/
(hat; haute/(selten auch:) hieb) (ugs ) đánh đòn;
đánh đập;
ẩu đả (schlagen, prügeln);
lãò lại đánh đứa bé rồi : er hat den Jungen immer wieder gehauen tát tai ai. : jmdm. eine hauen
verhauen /(unr. V.; hat) (ugs.)/
đánh đập;
nện;
dần;
thụi;
đấm;
những đứa trẻ nhà hàng xóm đã đánh thằng bé. : die Nachbarskin der haben den Jungen verhauen
vergreifen /xâm phạm vào cái gì, chiếm đoạt cái gì; sich an fremdem Eigentum vergreifen/
đánh đập;
sử dụng bạo lực;
lạm dụng;
sử dụng bạo lực với ai : sich an jmdm. vergreifen hắn định lạm dụng tình dục đứa trẻ. : er wollte sich an dem Kind vergreifen
injuriieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr. veral tet)/
xúc phạm;
chũi rủa;
lăng nhục;
đánh đập;
kniippeldick /(Adv.) (ugs.)/
đánh đập;
đánh bằng gậy tày;
đánh bằng dùi cui;
cảnh sát dùng dùi cui đánh những người biểu tình. : die Polizisten knüppelten die Demonstranten
qualen /l'kvedsn] (sw. V.; hat)/
hành hạ;
đánh đập;
tra tấn;
làm đau đớn;
hành hạ ai đến chết. : jmdn. zu Tode quälen