Việt
đánh đập
đánh
đập
nện
choảng
dần
ghè
ục
thụi
đâm
giã
giọt
khiền.
Đức
durchbleuen
durchbleuen /vt/
đánh đập, đánh, đập, nện, choảng, dần, ghè, ục, thụi, đâm, giã, giọt, khiền.