TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giọt

giọt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường hàn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhỏ giọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

sự rơi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọt khí

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gờ tròn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gân tròn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tanh lốp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mép lốp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vành mép

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vành rìa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạp bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh nhịp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lột da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép cây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập lúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuốt lúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tia nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết lốm đốm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

viên nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quả cầu nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mối hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm dày thêm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuộn gấp mép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sụt giảm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bỏ đi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm có lỗ khóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tật cát vỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đổ cát vào khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rỗ xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rỗ cát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu thừa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

giọt

drop

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

bead

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flecks

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

globule

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

giọt

Tropfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tropf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auffang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giọt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bleuen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abpriigeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abklopfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pelzen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchbleuen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dreschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

PerlenvordieSäuewerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

brennt weiter und tropft

Cháy tiếp và nhểu giọt

Punktauftrag

Giọt nguyên liệu được rải điểm

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

auf Auslauf geeicht

Chuẩn độ giọt ra

Messpipette

Ống đo nhỏ giọt

Automatische Pipette

Ống nhỏ giọt tự động

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

PerlenvordieSäuewerfen

giọt (mồ hôi, nước ); hạt; bọt (rượu);

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Drip

giọt, sự nhỏ giọt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drip

giọt, tia nước

flecks

vết lốm đốm, giọt, hạt

globule

viên nhỏ, quả cầu nhỏ, hạt, giọt

bead

mối hàn, đường hàn, sự làm dày thêm, giọt, bọt, cuộn gấp mép

drop

giọt, sự rơi, sự thả, sự sụt giảm, sự bỏ đi, tấm có lỗ khóa, tật cát vỡ (khuyết tật đúc), đổ cát vào khuôn, rỗ xỉ, rỗ cát, đầu thừa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

drop

giọt ; sự rơi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tropfen /m -s, =/

1. [một] giọt;

bleuen /vt/

đấm, đánh, thụi, ục, giọt, choảng, nện.

abpriigeln /vt/

đánh, đập, nện, choảng, ục, giã, giọt, khiền, chấn.

abklopfen /vt/

1. đạp bụi (đổ chăn màn); 2. đấm, đánh, thụi, ục, giọt, choáng; 3. (y) gõ; 4. đánh nhịp.

pelzen I /vt/

1. lột da; 2. danh, đập, đắm, thụi, ục, giọt, choảng, nện; 3. ghép, ghép cây.

durchbleuen /vt/

đánh đập, đánh, đập, nện, choảng, dần, ghè, ục, thụi, đâm, giã, giọt, khiền.

dreschen /vt/

1. đập lúa, tuốt lúa, đập, tuốt; 2. đánh, đắm, thụi, ục, giọt, choảng, nện, khiền, đập, chần, lần.

Từ điển tiếng việt

giọt

- d. Hạt chất lỏng : Giọt nước ; Giọt mực.< br> - đg. 1. Nện, đập bằng búa : Giọt bạc ; Giọt đồng. 2. Đánh (thtục) : Giọt cho một trận.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

drop

Giọt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bead

giọt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giọt

1) Tropfen m; giọt mưa Regentropfen m;

2) (làm mòng) platt schlagen, abplatten vt, treiben vt;

3) (ngb) (dánh) schlagen vt, prügeln vt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tropf /m/SỨ_TT, PTN/

[EN] drip

[VI] giọt

Tropfen /m/SỨ_TT/

[EN] drop, tear

[VI] giọt

Tropfen /m/CNT_PHẨM, GIẤY/

[EN] drop

[VI] giọt

Auffang /m/KT_LẠNH/

[EN] drip

[VI] giọt, sự nhỏ giọt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

drop

giọt

bead

giọt, hạt; bọt khí, đường hàn; gờ tròn; gân tròn; tanh lốp, mép lốp; vành mép; vành rìa