Việt
viên nhỏ
Prills
Huyết cầu
viên trung gian
quả cầu nhỏ
hạt
giọt
Anh
globule
small-piece
semi-pellet
Đức
Das Mischgut wird von einem direkt unter dem Mischer angeordneten Walzwerk oder Extruder aufgenommen und zu Platten, Streifen oder Pellets ausgeformt.
Hỗn hợp trộn sẽ rơi thẳng xuống trục lăn hoặc máy đùn đặt bên dưới để tạo ra bán thành phẩm dưới dạng tấm, dải dài hoặc viên nhỏ.
10 min Lufttrocknung des Pellets.
10 phút nung khô viên nhỏ bằng không khí khô.
Die Restflüssigkeit mit einer Mikroliterpipette entfernen, Pellet dabei nicht aufwirbeln.
loại bỏ chất lỏng còn lại bằng pipette cực nhỏ và không làm các viên nhỏ cuộn tung lên.
Die Langzeitstammhaltung der gefriergetrockneten Pellets ist bei 4 °C in evakuierten Glasampullen möglich und in dieser Form lassen sich Mikroorganismenstämme auch problemlos transportieren.
Duy trì dòng lâu dài các viên nhỏ đông lạnh có thể thực hiện được trong ống thủy tinh ở 4 °C và với dạng này vi sinh vật có thể dễ dàng vận chuyển.
In Wirbelschichtgranulationstrocknern werden seitdem die aufgearbeiteten Enzyme granuliert und mit Hilfsstoffen (z.B. Zellulose, Stärke, Polyethylenglykol) zu sogenannten Prills verkapselt (Coating), sodass kein Enzymstaub mehr eingeatmet werden kann (Seite 197).
Trong máy làm khô tạo hạt, bụi enzyme được gom lại thành hạt và nhờ các chất phụ trợ (thí dụ cellulose, tinh bột, polyethylene glycol) gói gọn thành các viên nhỏ gọi là Prills (lớp phủ), để không còn bụi enzyme phải hít vào (trang 197).
viên nhỏ, viên trung gian (trộn liệu thiêu kết tạo thành viên để nâng cao tính thông khí của lớp liệu)
viên nhỏ, quả cầu nhỏ, hạt, giọt
Huyết cầu, viên nhỏ
[EN] Prills
[VI] Prills, viên nhỏ
small-piece /xây dựng/