TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viên nhỏ

viên nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Prills

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Huyết cầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

viên trung gian

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quả cầu nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

viên nhỏ

globule

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 small-piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Prills

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

semi-pellet

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

viên nhỏ

Prills

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Mischgut wird von einem direkt unter dem Mischer angeordneten Walzwerk oder Extruder aufgenommen und zu Platten, Streifen oder Pellets ausgeformt.

Hỗn hợp trộn sẽ rơi thẳng xuống trục lăn hoặc máy đùn đặt bên dưới để tạo ra bán thành phẩm dưới dạng tấm, dải dài hoặc viên nhỏ.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

10 min Lufttrocknung des Pellets.

10 phút nung khô viên nhỏ bằng không khí khô.

Die Restflüssigkeit mit einer Mikroliterpipette entfernen, Pellet dabei nicht aufwirbeln.

loại bỏ chất lỏng còn lại bằng pipette cực nhỏ và không làm các viên nhỏ cuộn tung lên.

Die Langzeitstammhaltung der gefriergetrockneten Pellets ist bei 4 °C in evakuierten Glasampullen möglich und in dieser Form lassen sich Mikroorganismenstämme auch problemlos transportieren.

Duy trì dòng lâu dài các viên nhỏ đông lạnh có thể thực hiện được trong ống thủy tinh ở 4 °C và với dạng này vi sinh vật có thể dễ dàng vận chuyển.

In Wirbelschichtgranulationstrocknern werden seitdem die aufgearbeiteten Enzyme granuliert und mit Hilfsstoffen (z.B. Zellulose, Stärke, Polyethylenglykol) zu sogenannten Prills verkapselt (Coating), sodass kein Enzymstaub mehr eingeatmet werden kann (Seite 197).

Trong máy làm khô tạo hạt, bụi enzyme được gom lại thành hạt và nhờ các chất phụ trợ (thí dụ cellulose, tinh bột, polyethylene glycol) gói gọn thành các viên nhỏ gọi là Prills (lớp phủ), để không còn bụi enzyme phải hít vào (trang 197).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

semi-pellet

viên nhỏ, viên trung gian (trộn liệu thiêu kết tạo thành viên để nâng cao tính thông khí của lớp liệu)

globule

viên nhỏ, quả cầu nhỏ, hạt, giọt

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

globule

Huyết cầu, viên nhỏ

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Prills

[EN] Prills

[VI] Prills, viên nhỏ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 small-piece /xây dựng/

viên nhỏ