TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

huyết cầu

huyết cầu

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

viên nhỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

huyết cầu

globule

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

huyết cầu

Hämozyt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blutkorperchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

globule

Huyết cầu, viên nhỏ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hämozyt /[hemo'tsy:t], der; -en, -en (meist PI.) (Med.)/

huyết cầu (Blutkörperchen);

Blutkorperchen /das/

huyết cầu;

Từ điển tiếng việt

huyết cầu

- d. Tế bào trong máu, gồm hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.