TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prills

Prills

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

viên nhỏ

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

prills

prills

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

prills

Prills

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Prills

[EN] Prills

[VI] Prills, viên nhỏ

Tự điển Dầu Khí

prills

o   viên nổ

Viên nitrat amoni dùng làm thuốc nổ trong thăm dò địa chấn.