Việt
lần
lượt
thời gian
có lần
có bận
phen
gờ
sự kiện
biến cố
kỳ
chuyến
thời kỳ
sự quay
sự đổi hướng
sự chuyển đổi
phiên
đoạn vòng
khúc vòng
vòng quay
vòng cuộn
ống ruột gà
Anh
time
event
turn
Đức
mal
Mal II
Vierteljährlich
Ba tháng một lần
Halbjährlich
Nửa năm một lần
bis 2 000 000-fach
2.000.000 lần
bis 1 500 000-fach
1.500.000 lần
bis 1500-fach
đến 1500 lần
es war das erste und zugleich das letzte Mal
đó là lần đầu và cũng là lần cuối
nächstes/das nächste Mal
lần sau
er hat es viele Male versucht
anh ta đã thử làm nhiều lần rồi
ein Mal über das andere
hết lần này đến lần khác
ich habe dir das jetzt zum dritten Mal[e] gesagt
mẹ đã nói với con lần này là lần thứ-, ein für alle Mal[e]: lần cuôi cùng
ein einziges Mal II
lần duy nhắt;
nächstes Mal II
lần sau;
zum ersten Mal II e
lần đầu;
manches manch liebes Mal II
thỉnh thoảng, đôi khi;
mit éinem Mal II e
ngay lập túc.
zwei mal zwei ist vier
hai lần hai là bốn; II prtc (chũ tắt của
komm mal her
xin anh hãy đi đến đây!;
sự kiện, biến cố, lần (tác động), kỳ (động cơ đốt trong)
thời gian, lần, chuyến, thời kỳ
sự quay, sự đổi hướng, sự chuyển đổi, lần, phiên, đoạn vòng, khúc vòng, vòng quay, vòng cuộn, ống ruột gà
time /toán & tin/
thời gian, gờ, lần
Mal /das; -[e]s, -e u. (nach Zahlwörtern auch:) -/
lần; lượt; phen;
đó là lần đầu và cũng là lần cuối : es war das erste und zugleich das letzte Mal lần sau : nächstes/das nächste Mal anh ta đã thử làm nhiều lần rồi : er hat es viele Male versucht hết lần này đến lần khác : ein Mal über das andere mẹ đã nói với con lần này là lần thứ-, ein für alle Mal[e]: lần cuôi cùng : ich habe dir das jetzt zum dritten Mal[e] gesagt
Mal II /n -(e)s, -e/
lần, lượt; ein einziges Mal II lần duy nhắt; nächstes Mal II lần sau; zum ersten Mal II e lần đầu; manches manch liebes Mal II thỉnh thoảng, đôi khi; mit éinem Mal II e ngay lập túc.
mal /I adv/
lần, có lần, có bận; noch mal lần nũa, lại; zwei mal zwei ist vier hai lần hai là bốn; II prtc (chũ tắt của einmal) (chỉ ý khiêm tốn, nói nhún); komm mal her xin anh hãy đi đến đây!; sagen Sie -I xin ngài hãy nói!; sag // xin anh hãy nói!; Moment mal! một chút thôi!, một lát thôi!.
1) (toán) mal (adv); malnehmen vt; hai lần hai là bốn zwei mal zwei ist vier; bốn lần hai là tám vier mal zwei ist acht; một lần mal (adv);
2) ' sờ) abtasten vt, betasten vt, befühlen vt; (tim) (durch)suchen vt, herumwühlen vt; lần túi im Sack suchen;
3) (tràng hạt) abspulen vt