Việt
Sự chuyển đổi
sự biến đổi
sự mã hoá
sự giao hoán
sự thay thế
sự đổi chác
sự trao đổi
sự di chuyển
sự xê dịch
chuyổn động lịnh tiến
sự quay
sự đổi hướng
lần
phiên
đoạn vòng
khúc vòng
vòng quay
vòng cuộn
ống ruột gà
Anh
Conversion
transform
change-over
encoding
Transition
conversion gain
conversion
translation
turn
Đức
Wechseln
Konvertierung
Umsetzung
kommutieren
Umtausch
Um diese Umsetzung durchführen zu können, muss den Arbeitsmaschinen, z.B. Kraftstoffpumpe, elektrische Energie zugeführt werden.
Để tạo ra sự chuyển đổi này, phải cung cấp điện năng cho máy làm việc, thi dụ như bơm nhiên liệu.
Oxidieren bewirkt eine Umwandlung des Grundwerkstoffes an seiner Oberfläche; es erfolgt kein eigentlicher Schichtaufbau.
Oxy hóa gây ảnh hưởng tới sự chuyển đổi ở bề mặt của vật liệu nền; thực tế không tạo ra cấu trúc lớp.
Die werkzeuginnendruckabhängige Umschaltung ist die präziseste Umschaltung.
Chuyển đổi phụ thuộc áp suất bên trong khuôn là sự chuyển đổi chính xác nhất.
Die Umschaltung vom Einspritzdruck auf den Nachdruck sollte sehr exakt geschehen.
Sự chuyển đổi của áp lực phun sang áp lựcbổ sung phải xảy ra chính xác.
Kunststoffe bestehen aus organischen Gruppen und werden durch chemische Umsetzung gewonnen.
Chất dẻo bao gồm các nhóm hữu cơ và được điều chế nhờ sự chuyển đổi hóa học.
sự quay, sự đổi hướng, sự chuyển đổi, lần, phiên, đoạn vòng, khúc vòng, vòng quay, vòng cuộn, ống ruột gà
sự di chuyển, sự xê dịch; chuyổn động lịnh tiến; sự chuyển đổi (đơn vị đo lường)
kommutieren /(sw. V.; hat)/
(bes Math , Sprachw ) sự giao hoán; sự thay thế; sự chuyển đổi;
Umtausch /der; -[e]s, -e (PI. selten)/
sự chuyển đổi; sự đổi chác; sự trao đổi;
Tập quán phát hành CHỨNG KHOÁN và CỔ PHIẾU mới để thay thế cái cũ.
sự chuyển đổi
[VI] (n) Sự chuyển đổi
[EN] (e.g. The ~ from a centrally planned economy to a marketơbased economy). In transition: Trong giai đoạn chuyển đổi, (e.g. an economy ~ : Nền kinh tế trong giai đoạn chuyển đổi).
Wechseln /nt/TV/
[EN] change-over
[VI] sự chuyển đổi
Konvertierung /f/M_TÍNH/
[EN] conversion
Umsetzung /f/M_TÍNH/
[EN] conversion, encoding, transform
[VI] sự biến đổi, sự mã hoá, sự chuyển đổi