Việt
sự giao hoán
sự thay thế
sự chuyển đổi
Anh
commutation
commutative
Đức
Vertauschung
Kommutation
kommutieren
kommutieren /(sw. V.; hat)/
(bes Math , Sprachw ) sự giao hoán; sự thay thế; sự chuyển đổi;
Vertauschung /f/TOÁN/
[EN] commutation
[VI] sự giao hoán
Kommutation /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, TOÁN/
commutation, commutative