commutation /toán & tin/
sự đổi
commutation /điện lạnh/
sự đổi nối
commutation
sự giao hoán
commutation
giao hoán
commutation /xây dựng/
sự đảo lưu
commutation /xây dựng/
sự đảo lưu
commutation, rectification
sự chỉnh lưu
Quá trình thay đổi dòng điện xoay chiều trong phần ứng máy phát điện thành dòng một chiều ở mạch ngoài bằng bộ chuyển mạch quay gồm các thanh góp điện và chổi than dẫn điện.; Sự chuyển đổi dòng xoay chiều thành dòng một chiều sử dụng mạch hoặc thiết bị chỉnh lưu.
circuit switching, commutation
sự chuyển mạch
Quá trình thay đổi dòng điện xoay chiều trong phần ứng máy phát điện thành dòng một chiều ở mạch ngoài bằng bộ chuyển mạch quay gồm các thanh góp điện và chổi than dẫn điện.
change of direction, commutation, reversing
sự đổi chiều