TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 commutation

sự đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đổi nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giao hoán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao hoán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đảo lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉnh lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đổi chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 commutation

 commutation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circuit switching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 change of direction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reversing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 commutation /toán & tin/

sự đổi

 commutation /điện lạnh/

sự đổi nối

 commutation

sự giao hoán

 commutation

giao hoán

 commutation /xây dựng/

sự đảo lưu

 commutation /xây dựng/

sự đảo lưu

 commutation, rectification

sự chỉnh lưu

Quá trình thay đổi dòng điện xoay chiều trong phần ứng máy phát điện thành dòng một chiều ở mạch ngoài bằng bộ chuyển mạch quay gồm các thanh góp điện và chổi than dẫn điện.; Sự chuyển đổi dòng xoay chiều thành dòng một chiều sử dụng mạch hoặc thiết bị chỉnh lưu.

 circuit switching, commutation

sự chuyển mạch

Quá trình thay đổi dòng điện xoay chiều trong phần ứng máy phát điện thành dòng một chiều ở mạch ngoài bằng bộ chuyển mạch quay gồm các thanh góp điện và chổi than dẫn điện.

 change of direction, commutation, reversing

sự đổi chiều