rectification /toán & tin/
sự cất lại
rectification /vật lý/
cầu đường
rectification
sự sửa chữa
rectification /y học/
sự tinh cất
rectification /điện tử & viễn thông/
sự nắn điện
rectification /cơ khí & công trình/
sự nắn lại (cho thẳng)
rectification
sự cải tạo
rectification
chỉnh lưu
rectification
sự nắn dòng
rectification /điện lạnh/
sự cất lại
rectification
sự cất lại
rectification, rectifying /điện lạnh/
sự tinh cất
commutation, rectification
sự chỉnh lưu
Quá trình thay đổi dòng điện xoay chiều trong phần ứng máy phát điện thành dòng một chiều ở mạch ngoài bằng bộ chuyển mạch quay gồm các thanh góp điện và chổi than dẫn điện.; Sự chuyển đổi dòng xoay chiều thành dòng một chiều sử dụng mạch hoặc thiết bị chỉnh lưu.
linear detection, rectification /điện tử & viễn thông/
sự tách sóng tuyến tính
linear rectification, rectification
sự chỉnh lưu tuyến tính
rectification, rectifying, river improvement
sự nắn dòng
Sự chuyển đổi dòng xoay chiều thành dòng một chiều sử dụng mạch hoặc thiết bị chỉnh lưu.
running maintenance, mending, reconditioning, rectification
sự sửa chữa thường xuyên
river improvement, innovation, reconstruction, rectification, reforming, regeneration, rehabilitation
sự cải tạo sông