TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rectification

sự cất lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cầu đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sửa chữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tinh cất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nắn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nắn lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cải tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉnh lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nắn dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉnh lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tách sóng tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉnh lưu tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sửa chữa thường xuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cải tạo sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rectification

 rectification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectifying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 commutation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear detection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear rectification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 river improvement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

running maintenance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mending

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reconditioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

river improvement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 innovation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reconstruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reforming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regeneration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rehabilitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectification /toán & tin/

sự cất lại

 rectification /vật lý/

cầu đường

 rectification

sự sửa chữa

 rectification /y học/

sự tinh cất

 rectification /điện tử & viễn thông/

sự nắn điện

 rectification /cơ khí & công trình/

sự nắn lại (cho thẳng)

 rectification

sự cải tạo

 rectification

chỉnh lưu

 rectification

sự nắn dòng

 rectification /điện lạnh/

sự cất lại

 rectification

sự cất lại

 rectification, rectifying /điện lạnh/

sự tinh cất

 commutation, rectification

sự chỉnh lưu

Quá trình thay đổi dòng điện xoay chiều trong phần ứng máy phát điện thành dòng một chiều ở mạch ngoài bằng bộ chuyển mạch quay gồm các thanh góp điện và chổi than dẫn điện.; Sự chuyển đổi dòng xoay chiều thành dòng một chiều sử dụng mạch hoặc thiết bị chỉnh lưu.

linear detection, rectification /điện tử & viễn thông/

sự tách sóng tuyến tính

linear rectification, rectification

sự chỉnh lưu tuyến tính

 rectification, rectifying, river improvement

sự nắn dòng

Sự chuyển đổi dòng xoay chiều thành dòng một chiều sử dụng mạch hoặc thiết bị chỉnh lưu.

running maintenance, mending, reconditioning, rectification

sự sửa chữa thường xuyên

river improvement, innovation, reconstruction, rectification, reforming, regeneration, rehabilitation

sự cải tạo sông