linear rectification
sự chỉnh lưu tuyến tính
linear rectification, rectifying /điện lạnh/
sự chỉnh lưu tuyến tính
linear rectification /điện tử & viễn thông/
sự chỉnh lưu tuyến tính
linear rectification, rectification
sự chỉnh lưu tuyến tính
thermionic rectification /điện/
sự chỉnh lưu tuyến tính