rectifying /toán & tin/
sự trực đạc
rectifying /y học/
sự tinh cất
rectifying
sự nắn dòng
rectification, rectifying /điện lạnh/
sự tinh cất
linear rectification, rectifying /điện lạnh/
sự chỉnh lưu tuyến tính
rectification, rectifying, river improvement
sự nắn dòng
Sự chuyển đổi dòng xoay chiều thành dòng một chiều sử dụng mạch hoặc thiết bị chỉnh lưu.