Việt
sự nắn dòng
sự chỉnh lưu
Anh
rectification
rectifying
river improvement
Đức
Gleichrichtung
Gleichrichtung /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, VT&RĐ/
[EN] rectification
[VI] sự chỉnh lưu, sự nắn dòng
rectification, rectifying, river improvement
Sự chuyển đổi dòng xoay chiều thành dòng một chiều sử dụng mạch hoặc thiết bị chỉnh lưu.