Việt
sự chỉnh lưu
sự nắn dòng
sự nắn điện
sự uốn thẳng
sự nắn thẳng
sự sửa lại
sự cải chính
sự tinh cất
sự tách sóng
Anh
rectification
commutation
Đức
Gleichrichtung
Begradigung
sự sửa lại, sự cải chính, sự chỉnh lưu, sự tinh cất, sự tách sóng
Gleichrichtung /die (o. PL) (Elektron)/
sự nắn điện; sự chỉnh lưu;
Begradigung /die; -, -en/
sự uốn thẳng; sự nắn thẳng; sự chỉnh lưu;
Gleichrichtung /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, VT&RĐ/
[EN] rectification
[VI] sự chỉnh lưu, sự nắn dòng
commutation, rectification
Quá trình thay đổi dòng điện xoay chiều trong phần ứng máy phát điện thành dòng một chiều ở mạch ngoài bằng bộ chuyển mạch quay gồm các thanh góp điện và chổi than dẫn điện.; Sự chuyển đổi dòng xoay chiều thành dòng một chiều sử dụng mạch hoặc thiết bị chỉnh lưu.