TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

begradigung

sự uốn thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nắn thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chỉnh lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

begradigung

straightening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

channel alignment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

begradigung

Begradigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

begradigung

rectification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

redressement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begradigung /die; -, -en/

sự uốn thẳng; sự nắn thẳng; sự chỉnh lưu;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Begradigung

[DE] Begradigung

[EN] straightening

[FR] rectification

Begradigung

[DE] Begradigung

[EN] channel alignment; straightening

[FR] rectification; redressement

Begradigung /BUILDING/

[DE] Begradigung

[EN] straightening

[FR] rectification