TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nắn thẳng

sự nắn thẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xếp thẳng hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự căn chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nắn sửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đo mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm tra độ nằm ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ép phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đàn phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp lót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp bọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

áo lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp gạch lót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp liệu lót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp tráng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lát mặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nắn phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự san bằng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đầm chặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giã chặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự uốn thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chỉnh lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự nắn thẳng

straightening

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

alignment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leveling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

levelling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

curve straightening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curve adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curve straightening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aligning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 levelling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 realignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straightening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

iron down

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

iron

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lining

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự nắn thẳng

Richten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Axialität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Begradigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begradigung /die; -, -en/

sự uốn thẳng; sự nắn thẳng; sự chỉnh lưu;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

iron down

sự nắn thẳng, sự ép phẳng

straightening

sự nắn thẳng, sự đàn phẳng

iron

sắt, gang, thép, sự nắn thẳng

lining

lớp lót, lớp bọc, áo lò, lớp gạch lót, lớp liệu lót, lớp tráng, sự lát mặt, sự nắn thẳng, sự nắn phẳng, sự san bằng, sự đầm chặt, sự giã chặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

curve straightening

sự nắn thẳng (đường)

 curve adjustment, curve straightening /xây dựng/

sự nắn thẳng (đường)

 aligning

sự nắn thẳng

 alignment

sự nắn thẳng

 levelling

sự nắn thẳng

 realignment

sự nắn thẳng

 straightening

sự nắn thẳng

 curve adjustment

sự nắn thẳng (đường)

 curve straightening

sự nắn thẳng (đường)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Richten /nt/XD/

[EN] straightening

[VI] sự nắn thẳng

Axialität /f/CNSX/

[EN] alignment

[VI] sự xếp thẳng hàng, sự nắn thẳng; sự căn chỉnh

Richten /nt/CT_MÁY/

[EN] leveling (Mỹ), levelling (Anh), straightening

[VI] sự nắn thẳng, sự nắn sửa; sự đo mức; sự kiểm tra độ nằm ngang