Standmessung /f/TH_BỊ/
[EN] level measurement
[VI] sự đo mức
Pegelmessung /f/TH_BỊ/
[EN] level measurement
[VI] sự đo mức
Richten /nt/CT_MÁY/
[EN] leveling (Mỹ), levelling (Anh), straightening
[VI] sự nắn thẳng, sự nắn sửa; sự đo mức; sự kiểm tra độ nằm ngang