TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 levelling

sự đo cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nâng đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nắn sửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nắn thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mia đo độ cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đo mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nắn thẳng đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự san bằng công trình xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 levelling

 levelling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leveling survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leveling staff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flatting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smoothing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straightening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dressing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mandrel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

track aligning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 realignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leveling of building sites

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lining-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 levelling

sự đo cao

 levelling /xây dựng/

sự làm bằng

 levelling /giao thông & vận tải/

nâng đường

 levelling

sự nắn sửa

 levelling

sự nắn thẳng

 levelling /xây dựng/

sự [san, gạt] phẳng

 leveling survey, levelling /hóa học & vật liệu/

sự đo cao

leveling staff, levelling /xây dựng/

mia đo độ cao

 flatting, levelling, smoothing

sự làm bằng

 level measurement, levelling, straightening

sự đo mức

 dressing, levelling, mandrel, straightening

sự nắn sửa

track aligning, alignment, levelling, realignment

sự nắn thẳng đường

leveling of building sites, levelling, lining, lining-up, screed, smoothing

sự san bằng công trình xây dựng