levelling
sự đo cao
levelling /xây dựng/
sự làm bằng
levelling /giao thông & vận tải/
nâng đường
levelling
sự nắn sửa
levelling
sự nắn thẳng
levelling /xây dựng/
sự [san, gạt] phẳng
leveling survey, levelling /hóa học & vật liệu/
sự đo cao
leveling staff, levelling /xây dựng/
mia đo độ cao
flatting, levelling, smoothing
sự làm bằng
level measurement, levelling, straightening
sự đo mức
dressing, levelling, mandrel, straightening
sự nắn sửa
track aligning, alignment, levelling, realignment
sự nắn thẳng đường
leveling of building sites, levelling, lining, lining-up, screed, smoothing
sự san bằng công trình xây dựng