Việt
sự phẳng
sự bằng
sự bẹt
Anh
levelling
Đức
Plattheit
Plattheit /die; -, -en/
(o Pl ) sự bằng; sự phẳng; sự bẹt;
levelling /xây dựng/
sự [san, gạt] phẳng