TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

axialität

sự xếp thẳng hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nắn thẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự căn chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

axialität

alignment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trueing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

truing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

axialität

Axialität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausrichten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fluchtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

axialität

alignement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

redressage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausrichten,Axialität,Fluchtung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ausrichten; Axialität; Fluchtung

[EN] alignment; trueing; truing

[FR] alignement; redressage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Axialität /f/CNSX/

[EN] alignment

[VI] sự xếp thẳng hàng, sự nắn thẳng; sự căn chỉnh