TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truing

sự kiểm tra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự điều chỉnh đúng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tool dụng cụ sựa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự điều chỉnh chính xác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự sứa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự mài nghiền đạt kích thước bằng cách lấy phoi móng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự điểu chỉnh chính xác

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự sửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nắn sửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

truing

truing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dressing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alignment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trueing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

truing

Auswuchten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschleifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abrichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abdrehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausrichten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Axialität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fluchtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

truing

alignement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

redressage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alignment,trueing,truing /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ausrichten; Axialität; Fluchtung

[EN] alignment; trueing; truing

[FR] alignement; redressage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truing, regulation /đo lường & điều khiển/

sự điều chỉnh đúng

Một quy trình điều chỉnh hay sửa chữa; sử dụng trong trường hợp một quy trình trong đó một số lượng (như là tốc độ, nhiệt độ, hay hiệu điện thế) được giữ liên tục bởi một hệ thống điện tử và cơ điện tự động điều chỉnh các sai số trong qua chu trình phản hồi..

A process of controlling or correcting; specific uses include a process in which a quantity (such as speed, temperature, or voltage) is held constant by an electrical or electromechanical system that automatically corrects errors through a feedback loop..

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auswuchten /nt/CNSX/

[EN] truing

[VI] sự điều chỉnh đúng

Einschleifen /nt/SỨ_TT/

[EN] truing

[VI] sự điều chỉnh đúng

Abrichten /nt/CT_MÁY/

[EN] dressing, truing

[VI] sự sửa, sự điều chỉnh

Abdrehen /nt/CNSX/

[EN] dressing, truing

[VI] sự chỉnh, sự nắn sửa (đá mài)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

truing

sự kiểm tra; sự điểu chỉnh chính xác

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

truing

tool dụng cụ sựa (dá mài)

truing

sự kiểm tra; sự điều chỉnh chính xác; sự sứa (đá mài); sự mài nghiền đạt kích thước bằng cách lấy phoi móng