TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abdrehen

sự chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nắn sửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nắn sửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉnh đúng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn khóa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn ngắt dòng chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoắn đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đểi sang hướng khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay người sang hướng khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay cho xong một bộ phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay lại đểi hướng khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abdrehen

turn off

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reduction of impeller diameter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

undercut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dressing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dress

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

true

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abdrehen

Abdrehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abdrehen

rognage de roue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decolletage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Heizofen abdrehen

vặn tắt lò sưởi.

das Wasser abdrehen

vặn tắt nước.

den Stiel vom Apfel abdrehen

vặn đứt cuống quả táo.

das Gesicht abdrehen

quay mặt đi chỗ khác.

einen Dokumentarfilm abdrehen

quay xong một bộ phim tài liệu.

das Flugzeug dreht nach Osten ab

chiếc máy bay quay về hướng Đông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abdrehen /(sw. V.)/

(hat) vặn tắt; vặn khóa lại (ausschalten, abstellen);

den Heizofen abdrehen : vặn tắt lò sưởi.

abdrehen /(sw. V.)/

(hat) vặn lại; đóng lại (để không cho chảy vào); vặn ngắt dòng chảy; vặn tắt;

das Wasser abdrehen : vặn tắt nước.

abdrehen /(sw. V.)/

(hat) vặn ra; tháo ra; quay đứt; xoắn đứt (abbrechen, abtrennen);

den Stiel vom Apfel abdrehen : vặn đứt cuống quả táo.

abdrehen /(sw. V.)/

(hat) rẽ; quay; đểi sang hướng khác; xoay người sang hướng khác (wegdrehen, abwenden);

das Gesicht abdrehen : quay mặt đi chỗ khác.

abdrehen /(sw. V.)/

(hat) quay cho xong một bộ phim (zu Ende drehen);

einen Dokumentarfilm abdrehen : quay xong một bộ phim tài liệu.

abdrehen /(sw. V.)/

(ist/hat) chuyển hướng; xoay lại đểi hướng khác (phi cơ hay tàu thủy);

das Flugzeug dreht nach Osten ab : chiếc máy bay quay về hướng Đông.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abdrehen /I vt/

1. vặn, tháo,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abdrehen /nt/CNSX/

[EN] dressing, truing

[VI] sự chỉnh, sự nắn sửa (đá mài)

abdrehen /vt/CNSX/

[EN] dress

[VI] nắn sửa, chỉnh đúng (vật mài)

abdrehen /vt/CNSX/

[EN] true

[VI] chỉnh đúng (đá mài)

abdrehen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] turn off

[VI] khoá, tắt, đóng (vòi nước)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abdrehen

turn off

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abdrehen /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Abdrehen

[EN] reduction of impeller diameter

[FR] rognage de roue

Abdrehen /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Abdrehen

[EN] undercut

[FR] decolletage