Việt
chuyển hướng
xoay lại đểi hướng khác
Đức
abdrehen
das Flugzeug dreht nach Osten ab
chiếc máy bay quay về hướng Đông.
abdrehen /(sw. V.)/
(ist/hat) chuyển hướng; xoay lại đểi hướng khác (phi cơ hay tàu thủy);
chiếc máy bay quay về hướng Đông. : das Flugzeug dreht nach Osten ab