TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xoay lại đểi hướng khác

chuyển hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay lại đểi hướng khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xoay lại đểi hướng khác

abdrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Flugzeug dreht nach Osten ab

chiếc máy bay quay về hướng Đông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abdrehen /(sw. V.)/

(ist/hat) chuyển hướng; xoay lại đểi hướng khác (phi cơ hay tàu thủy);

chiếc máy bay quay về hướng Đông. : das Flugzeug dreht nach Osten ab