TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quay đứt

vặn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoắn đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quay đứt

abdrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Stiel vom Apfel abdrehen

vặn đứt cuống quả táo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abdrehen /(sw. V.)/

(hat) vặn ra; tháo ra; quay đứt; xoắn đứt (abbrechen, abtrennen);

vặn đứt cuống quả táo. : den Stiel vom Apfel abdrehen