TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vặn khóa lại

vặn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn khóa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vặn khóa lại

zudrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abdrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Heizofen abdrehen

vặn tắt lò sưởi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zudrehen /(sw. V.; hat)/

vặn (vòi) lại; vặn khóa lại;

abdrehen /(sw. V.)/

(hat) vặn tắt; vặn khóa lại (ausschalten, abstellen);

vặn tắt lò sưởi. : den Heizofen abdrehen