TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zudrehen

vặn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn khóa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn cho ngùng chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siết chặt đai ốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay về hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
züdrehen

vặn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: j-m den Rücken ~ xoay lưng về ai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

zudrehen

zudrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
züdrehen

züdrehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m den Rücken züdrehen

xoay lưng về ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dreh das Wasser zu!

khóa nước lại!

nicht vergessen, die Muttem fest zuzudrehen

đừng quên siết chội những con ốc lại.

jmdm. den Kopf/Riicken zudrehen

quay đầu/quay lưng về phía ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

züdrehen /vt/

1. vặn (vòi) lại; 2.: j-m den Rücken züdrehen xoay lưng về ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zudrehen /(sw. V.; hat)/

vặn (vòi) lại; vặn khóa lại;

zudrehen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) vặn cho ngùng chảy;

dreh das Wasser zu! : khóa nước lại!

zudrehen /(sw. V.; hat)/

siết chặt đai ốc;

nicht vergessen, die Muttem fest zuzudrehen : đừng quên siết chội những con ốc lại.

zudrehen /(sw. V.; hat)/

quay lại; quay về hướng (ai);

jmdm. den Kopf/Riicken zudrehen : quay đầu/quay lưng về phía ai.