zudrehen /(sw. V.; hat)/
vặn (vòi) lại;
vặn khóa lại;
zudrehen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) vặn cho ngùng chảy;
dreh das Wasser zu! : khóa nước lại!
zudrehen /(sw. V.; hat)/
siết chặt đai ốc;
nicht vergessen, die Muttem fest zuzudrehen : đừng quên siết chội những con ốc lại.
zudrehen /(sw. V.; hat)/
quay lại;
quay về hướng (ai);
jmdm. den Kopf/Riicken zudrehen : quay đầu/quay lưng về phía ai.