TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vặn lại

vặn lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoắn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn ngắt dòng chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vặn lại

vặn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn khóa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

: j-m den Rücken ~ xoay lưng về ai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vặn lại

contortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vặn lại

verdrillen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abdrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vặn lại

zudrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

züdrehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m den Rücken züdrehen

xoay lưng về ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wasser abdrehen

vặn tắt nước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

züdrehen /vt/

1. vặn (vòi) lại; 2.: j-m den Rücken züdrehen xoay lưng về ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdrillen /(sw. V.; hat)/

xoắn lại; vặn lại;

zudrehen /(sw. V.; hat)/

vặn (vòi) lại; vặn khóa lại;

abdrehen /(sw. V.)/

(hat) vặn lại; đóng lại (để không cho chảy vào); vặn ngắt dòng chảy; vặn tắt;

vặn tắt nước. : das Wasser abdrehen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contortion, distort, kink

vặn lại

 contortion

vặn lại