TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xoắn lại

xoắn lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Thắt nút

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

cuộn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rối loạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nút xoắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

xoắn lại

 intertwine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intertwined

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kink 2 v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

snarl

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

xoắn lại

zusammenringeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdrillen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammendrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wellen werden durch die auftretenden Kräfte mit einer Umlaufbiegebeanspruchung und durch das Drehmoment zusätzlich auf Torsion belastet.

Trục truyền chịu tải bởi các lực phát sinh với một ứng suất uốn quay và qua momen xoắn lại chịu thêm tải xoắn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Federt nur ein Rad ein, so wird der Querträger in sich verdreht und wirkt wie ein Stabilisator.

Nếu chỉ một bánh xe bị nén, dầm ngang sẽ xoắn lại và tác động như thanh ổn định.

Dieser bewirkt, dass über eine Kugel und schräge Laufbahnen der Unterkolben verdreht wird.

Lực này tác dụng để cho piston bên dưới được xoắn lại thông qua một viên bi và các đường chạy nghiêng.

Durch Lenkeinschlag werden über das Verdrehen des Drehschieberventils (oberes Sonnenrad) die Stufenplaneten verdreht.

Khi quay tay lái, các bánh răng hành tinh phân bậc sẽ quay thông qua việc van trượt quay (bánh răng trung tâm bên trên) bị xoắn lại.

Bei der Drehstabfeder wird ein Stab aus Federstahl (Bild 1) durch einen Hebel, an dem das Rad befestigt ist, auf Verdrehung beansprucht.

Lò xo thanh xoắn được làm từ một thanh kim loại làm bằng thép lò xo (Hình 1) bị xoắn lại bởi một cánh đòn gắn chặt vào bánh xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schlange ringelte sich zusammen

con rắn cuộn mình lại.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

snarl

sự rối loạn, nút xoắn, xoắn lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenringeln /sich (sw. V.; hat)/

xoắn lại; cuộn lại;

con rắn cuộn mình lại. : die Schlange ringelte sich zusammen

verdrillen /(sw. V.; hat)/

xoắn lại; vặn lại;

zusammendrehen /(sw. V.; hat)/

cuộn lại; vấn lại; xoắn lại;

Từ điển ô tô Anh-Việt

kink 2 v.

Thắt nút, xoắn lại (ống mềm)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intertwine, intertwined

xoắn lại