Việt
cuộn lại
vấn lại
xoắn lại
cuö'n lại
quấn lại
gói lại
bọc lại
Đức
zusammendrehen
umwickeln
die Schnur muss umgewickelt werden
sợi dây phải được cuốn lại.
zusammendrehen /(sw. V.; hat)/
cuộn lại; vấn lại; xoắn lại;
umwickeln /(sw. V.; hat)/
cuö' n lại; quấn lại; vấn lại; gói lại; bọc lại;
sợi dây phải được cuốn lại. : die Schnur muss umgewickelt werden