aufrollen /(sw. V.; hat)/
quấn lại;
cuộn lại (zusammenrollen, einrollen);
giấy cứ cuốn lại. : das Papier rollt sich immer wieder auf
umspulen /(sw. V.; hat)/
(phim) quấn lại;
cuộn lại;
sang cuộn khác;
umwickeln /(sw. V.; hat)/
cuö' n lại;
quấn lại;
vấn lại;
gói lại;
bọc lại;
sợi dây phải được cuốn lại. : die Schnur muss umgewickelt werden