TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zurückspulen

cuốn lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quấn lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quay ngược lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn 'ngược chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zurückspulen

rewind

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rewinding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zurückspulen

zurückspulen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zurückspulen

rebobinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zurückspulen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zurückspulen

[EN] rewinding

[FR] rebobinage

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückspulen /vt u vi/

quay ngược lại, cuộn ' ngược chiều; zurück

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zurückspulen /vt/KT_GHI, M_TÍNH/

[EN] rewind

[VI] cuốn lại, quấn lại