reffen /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/
cuốn (buồm) lại;
bewickeln /(sw. V.; hat)/
quấn quanh;
cuộn quanh;
cuốn lại (dicht umwickeln);
einrollen /(sw. V.)/
(hat) cuộn tròn;
cuốn lại;
cuộn lại;
quấn tóc (mình) lại. : sich die Haare einrollen
einziehen /(unr. V.)/
(hat) cuốn lại;
rút lại;
hạ xuống;
thu hồi;
cuốn cờ : die Fahne einziehen cuốn lưới. : die Netze einziehen
aufschießen /(st. V.)/
(hat) (Seemannsspr ) cuộn lại;
cuốn lại (aufrollen, Zusammenlegen);
schlingen /(st. V.; hat)/
cuộn lại;
cuốn lại;
cuộn quanh;
cuộn quanh cái gì : sich um etw. schlingen con rắn cuộn quanh con mồi. : die Schlange schlingt sich um ihre Beute
knäuein /knäulen (sw. V.; hat)/
đan xen chằng chịt;
chồng chéo;
rối rắm cuộn lại;
cuốn lại;