Việt
giao thoa
chồng chéo
đan xen chằng chịt
rối rắm cuộn lại
cuốn lại
Đức
uberlagern
knäuein
Die zugeführte Formmasse bildet dann vor dem ersten Walzenspalt eine Wulst, den so genannten Knet (Bild 1) aus. Dieser besteht in der Regel aus mehreren sich überlagernden Knetwirbeln.
Khối nguyên liệu được đưa vào khe hở của trục lăn đầu tiên tạo nên một khối phình ra, còn gọi là khối hỗn hợp nhào trộn (Hình 1). Thông thường khối nhào trộn này được hình thành từ nhiều dòng cuộn chồng chéo lên nhau.
diese Ereignisse haben sich überlagert
những sự kiện diễn ra chồng chéo lên nhau.
uberlagern /(sw. V.; hat)/
giao thoa; chồng chéo;
những sự kiện diễn ra chồng chéo lên nhau. : diese Ereignisse haben sich überlagert
knäuein /knäulen (sw. V.; hat)/
đan xen chằng chịt; chồng chéo; rối rắm cuộn lại; cuốn lại;