TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chồng chéo

giao thoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng chéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đan xen chằng chịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rối rắm cuộn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuốn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chồng chéo

uberlagern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knäuein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die zugeführte Formmasse bildet dann vor dem ersten Walzenspalt eine Wulst, den so genannten Knet (Bild 1) aus. Dieser besteht in der Regel aus mehreren sich überlagernden Knetwirbeln.

Khối nguyên liệu được đưa vào khe hở của trục lăn đầu tiên tạo nên một khối phình ra, còn gọi là khối hỗn hợp nhào trộn (Hình 1). Thông thường khối nhào trộn này được hình thành từ nhiều dòng cuộn chồng chéo lên nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Ereignisse haben sich überlagert

những sự kiện diễn ra chồng chéo lên nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberlagern /(sw. V.; hat)/

giao thoa; chồng chéo;

những sự kiện diễn ra chồng chéo lên nhau. : diese Ereignisse haben sich überlagert

knäuein /knäulen (sw. V.; hat)/

đan xen chằng chịt; chồng chéo; rối rắm cuộn lại; cuốn lại;