Việt
giao thoa
nhiễu
bắt chéo
chèn lem
chồng chéo
gây nhiễu
ván
bắt chéo.
Anh
interfere
interference
interferential
breakthrough
decussatio
fringe
chiasma
Đức
störend
uberlagern
interferieren
Interferenz
Kreuzfigur
Pháp
interférentiel
Interferenzeffekt (Bild 3).
Hiệu ứng giao thoa (Hình 3).
Dies führt bei Überlagerung (Resonanzbereich) zu Getriebegeräuschen und Karosseriedröhnen.
Trong trường hợp giao thoa (phạm vi cộng hưởng), sẽ tạo ra tạp âm trong hộp số và thân vỏ xe.
Interferenzkontrast
Tương phản giao thoa
Interferogramm
Giản đồ giao thoa
Bei der Annäherung zweier Atome, überlagern sich die einfach besetzten Orbitale und es entsteht ein doppelt besetztes Molekülorbital (Bild 1).
Khi 2 nguyên tử đến gầnnhau, các orbital đơn sẽ giao thoa và tạothành một orbital phân tử (Hình 1).
diese Ereignisse haben sich überlagert
những sự kiện diễn ra chồng chéo lên nhau.
Kreuzfigur /f =, -en (ngôn ngũ, văn học)/
giao thoa, bắt chéo.
interferieren /vt/V_LÝ/
[EN] interfere
[VI] giao thoa; gây nhiễu
Interferenz /f/Q_HỌC/
[EN] fringe, interference
[VI] giao thoa; nhiễu; ván
interferieren /(sw. V.; hat)/
(Physik) giao thoa; nhiễu;
uberlagern /(sw. V.; hat)/
giao thoa; chồng chéo;
những sự kiện diễn ra chồng chéo lên nhau. : diese Ereignisse haben sich überlagert
nhiễu, giao thoa
chèn lem; giao thoa; nhiễu
Giao thoa
Sự thay đổi của biên độ theo khoảng cách hoặc thời gian của sóng, do sự chồng chất của hai hay nhiều sóng có cùng hoặc hầu như cùng một tần số.
breakthrough, decussatio, fringe
chiasma /y học/
giao thoa, bắt chéo
(lý) Interferenz f; sich schneiden, sich kreuzen
giao thoa /v/PHYSICS/
[DE] störend
[VI] (vật lý) giao thoa
[FR] interférentiel