TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interferieren

giao thoa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gây nhiễu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giao thoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng lên nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

interferieren

interfere

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

interferieren

interferieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

interferieren /(sw. V.; hat)/

(Physik) giao thoa; nhiễu;

interferieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) chồng lên nhau; giao nhau (sich überlagern, Überschneiden);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interferieren /vt/V_LÝ/

[EN] interfere

[VI] giao thoa; gây nhiễu