Việt
giao thoa
gây nhiễu
nhiễu
chồng lên nhau
giao nhau
Anh
interfere
Đức
interferieren
interferieren /(sw. V.; hat)/
(Physik) giao thoa; nhiễu;
(bildungsspr ) chồng lên nhau; giao nhau (sich überlagern, Überschneiden);
interferieren /vt/V_LÝ/
[EN] interfere
[VI] giao thoa; gây nhiễu