TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giao thoa

giao thoa

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiễu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bắt chéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chèn lem

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chồng chéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây nhiễu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ván

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bắt chéo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
giao thoa

giao thoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giao thoa

interfere

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interference

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interferential

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

 breakthrough

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decussatio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fringe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chiasma

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fringe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

giao thoa

störend

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

uberlagern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

interferieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Interferenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreuzfigur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
giao thoa

interferieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

giao thoa

interférentiel

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Interferenzeffekt (Bild 3).

Hiệu ứng giao thoa (Hình 3).

Dies führt bei Überlagerung (Resonanzbereich) zu Getriebegeräuschen und Karosseriedröhnen.

Trong trường hợp giao thoa (phạm vi cộng hưởng), sẽ tạo ra tạp âm trong hộp số và thân vỏ xe.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Interferenzkontrast

Tương phản giao thoa

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Interferogramm

Giản đồ giao thoa

Bei der Annäherung zweier Atome, überlagern sich die einfach besetzten Orbitale und es entsteht ein doppelt besetztes Molekülorbital (Bild 1).

Khi 2 nguyên tử đến gầnnhau, các orbital đơn sẽ giao thoa và tạothành một orbital phân tử (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Ereignisse haben sich überlagert

những sự kiện diễn ra chồng chéo lên nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kreuzfigur /f =, -en (ngôn ngũ, văn học)/

giao thoa, bắt chéo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interferieren /vt/V_LÝ/

[EN] interfere

[VI] giao thoa; gây nhiễu

Interferenz /f/Q_HỌC/

[EN] fringe, interference

[VI] giao thoa; nhiễu; ván

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

interferieren /(sw. V.; hat)/

(Physik) giao thoa; nhiễu;

uberlagern /(sw. V.; hat)/

giao thoa; chồng chéo;

những sự kiện diễn ra chồng chéo lên nhau. : diese Ereignisse haben sich überlagert

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interference

nhiễu, giao thoa

interfere

chèn lem; giao thoa; nhiễu

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Giao thoa

Sự thay đổi của biên độ theo khoảng cách hoặc thời gian của sóng, do sự chồng chất của hai hay nhiều sóng có cùng hoặc hầu như cùng một tần số.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakthrough, decussatio, fringe

giao thoa

 chiasma /y học/

giao thoa, bắt chéo

 chiasma

giao thoa, bắt chéo

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giao thoa

(lý) Interferenz f; sich schneiden, sich kreuzen

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

giao thoa /v/PHYSICS/

interfere

giao thoa

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

interferential

[DE] störend

[VI] (vật lý) giao thoa

[FR] interférentiel