TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây nhiễu

gây nhiễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giao thoa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm nhiễu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gây nhiễu

interfere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 disturb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interfere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jamming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disturb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gây nhiễu

interferieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stören

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Störgrößen z

Đại lượng gây nhiễu z

Störgrößenrücknahme.

Thu hồi đại lượng gây nhiễu.

Störquellen im Kraftfahrzeug sind insbesondere:

Nguồn gây nhiễu trong xe thường là:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Störbereich

Phạm vi gây nhiễu

Geringe Turbulenz im Messmedium

Ít gây nhiễu loạn trong môi trường đo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interferieren /vt/V_LÝ/

[EN] interfere

[VI] giao thoa; gây nhiễu

stören /vt/DHV_TRỤ/

[EN] jam

[VI] gây nhiễu, làm nhiễu (vô tuyến vũ trụ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disturb, interfere, jam, jamming

gây nhiễu

Sự can thiệp cố ý vào việc truyền sóng với mục đích cản từ quá trình thu nhận tín hiệu ở dạng sóng điện tử.

disturb

gây nhiễu

interfere

gây nhiễu

jam

gây nhiễu