TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 interfere

làm nhiễu loạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải nhiễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vân giao thoa tối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gây nhiễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 interfere

 interfere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perturb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impurity band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dark fringe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disturb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jamming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interfere

làm nhiễu loạn

 interfere, perturb /toán & tin/

làm nhiễu loạn

impurity band, interfere

dải nhiễu

dark fringe, interfere, interference

vân giao thoa tối

 disturb, interfere, jam, jamming

gây nhiễu

Sự can thiệp cố ý vào việc truyền sóng với mục đích cản từ quá trình thu nhận tín hiệu ở dạng sóng điện tử.