interfere
làm nhiễu loạn
interfere, perturb /toán & tin/
làm nhiễu loạn
impurity band, interfere
dải nhiễu
dark fringe, interfere, interference
vân giao thoa tối
disturb, interfere, jam, jamming
gây nhiễu
Sự can thiệp cố ý vào việc truyền sóng với mục đích cản từ quá trình thu nhận tín hiệu ở dạng sóng điện tử.