TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

impurity band

dãi tạp chất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dài nhiễu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dải chất tạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải nhiễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Vùng bề mặt

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

impurity band

impurity band

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 interfere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impurity energy band

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

impurity band

Störstellen-Energieband

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Störstellenband

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

impurity band

bande d'energie de l'impurete

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bande d'impurete

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

impurity band,impurity energy band /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Störstellen-Energieband; Störstellenband

[EN] impurity band; impurity energy band

[FR] bande d' energie de l' impurete; bande d' impurete

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Vùng bề mặt

impurity band

Vùng được phép hình thành bởi các mức bề mặt của tinh thể.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impurity band

dải chất tạp

impurity band, interfere

dải nhiễu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

impurity band

dãi tạp chất, dài nhiễu