TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vân giao thoa tối

vân giao thoa tối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vân giao thoa tối

dark fringe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 interfere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dark fringe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vân giao thoa tối

dunkle Interferenzringe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dunkler Interferenzstreifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dunkle Interferenzringe /m pl/V_LÝ/

[EN] dark fringe

[VI] vân giao thoa tối

dunkler Interferenzstreifen /m/V_LÝ/

[EN] dark fringe

[VI] vân giao thoa tối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dark fringe, interfere, interference

vân giao thoa tối

dark fringe, grain

vân giao thoa tối

 dark fringe

vân giao thoa tối

 dark fringe /vật lý/

vân giao thoa tối