Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
disturb
gây nhiễu
disturb
làm nhiễu
disturb, fault, impurity
nhiễu loạn
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
stören /vt/XD/
[EN] disturb
[VI] phá hoại
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
disturb
nhiêu loạn, rôi loạn