Việt
rôi loạn
nhiêu loạn
hỗn loạn
Anh
disturb
Đức
Zerrüttung
Zerrüttung /f =, -en/
sự] rôi loạn, hỗn loạn; [sự] lung lay, lắc lư, rung rinh; [tình trạng] kinh tế đổ nát, kinh tế hoang tàn.
nhiêu loạn, rôi loạn