Việt
rôi loạn
hỗn loạn
sự làm suy sụp
sự làm suy nhược
sự làm kiệt sức
sự làm rốì loạn
sự làm hỗn loạn
sự làm tan nát
sự phá hủy
tình trạng đổ nát
tình trạng hoang tàn
tình trạng suy sụp
Đức
Zerrüttung
Zerrüttung /die; -, -en/
sự làm suy sụp; sự làm suy nhược; sự làm kiệt sức;
sự làm rốì loạn; sự làm hỗn loạn; sự làm tan nát; sự phá hủy;
tình trạng đổ nát; tình trạng hoang tàn; tình trạng suy sụp;
Zerrüttung /f =, -en/
sự] rôi loạn, hỗn loạn; [sự] lung lay, lắc lư, rung rinh; [tình trạng] kinh tế đổ nát, kinh tế hoang tàn.