Việt
sự làm rốì loạn
sự làm hỗn loạn
sự làm tan nát
sự phá hủy
Đức
Zerrüttung
Zerrüttung /die; -, -en/
sự làm rốì loạn; sự làm hỗn loạn; sự làm tan nát; sự phá hủy;