TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fringe

vân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đới vân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng rìa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uốn mép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ven

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rìa xờm gờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao thoa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện biên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fringe

 fringe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suburb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakthrough

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decussatio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

end condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extremity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fringe

vân

 fringe /hóa học & vật liệu/

đới vân

 fringe /giao thông & vận tải/

vùng rìa

flange, fringe

uốn mép

 fringe, suburb /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

ven

flash, fringe

rìa xờm gờ

 breakthrough, decussatio, fringe

giao thoa

end condition, extremity, flank, fringe

điều kiện biên