TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 suburb

ven

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngoại thành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngoại thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngoại ô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 suburb

 fringe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suburb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 periphery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 environs

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suburban

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fringe, suburb /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

ven

 periphery, suburb

ngoại thành

 periphery, suburb /xây dựng/

ngoại thị

 environs, suburb, suburban

ngoại ô

Một khu dân cư nhỏ hơn, chủ yếu là nhà ở, nằm kế cận hay ở rìa một thành phố hay thị trấn lớn.

A smaller community, usually mainly residential, that lies adjacent to or at the edge of a major city or town.