rotschwänzchenvorstadt /f =, -Städte/
vùng] ngoại ô, ngoại thành;
stadtrand /n -(e)s/
vùng ngoại vi, ngoại ô; stadt
Laubenkolonie /f =, -nien/
khu, xóm] ngoại ô, nhà có cây cói.
Randgebiet /n -(e)s,/
1. tỉnh biên giói, vùng giáp ranh biên giói; 2. ngoại ô, ngoại thỊ
draußen /adv/
1. bên ngoài, bề ngoài, ngoài sân, ngoài phố; ưon draußen từ ngoài, từ phá ngoài; draußen wer ist - ai đấy? wie ist es heute-? thòi tiét hôm nay thế nào?; 2. ngoài thành phổ, ngoại ô, ngoại thị; 3. ổ nưóc ngoài.