Việt
bên ngoài
bề ngoài
ngoài sân
ngoài phố
ngoài thành phổ
ngoại ô
ngoại thị
ổ nưóc ngoài.
Đức
draußen
draußen /adv/
1. bên ngoài, bề ngoài, ngoài sân, ngoài phố; ưon draußen từ ngoài, từ phá ngoài; draußen wer ist - ai đấy? wie ist es heute-? thòi tiét hôm nay thế nào?; 2. ngoài thành phổ, ngoại ô, ngoại thị; 3. ổ nưóc ngoài.