TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoài thành phổ

bên ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài sân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài phố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài thành phổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại ô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ nưóc ngoài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngoài thành phổ

draußen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

draußen /adv/

1. bên ngoài, bề ngoài, ngoài sân, ngoài phố; ưon draußen từ ngoài, từ phá ngoài; draußen wer ist - ai đấy? wie ist es heute-? thòi tiét hôm nay thế nào?; 2. ngoài thành phổ, ngoại ô, ngoại thị; 3. ổ nưóc ngoài.